lịch sự bài bản nghĩa tiếng Anh là
formally
/ˈfɔːməli/
lịch sự bài bản còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formally: lịch sự bài bản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formally