liberating (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
giải phóng
liberating phiên âm IPA là /ˈlɪbəˌreɪtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liberating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liberating