liberating (adj) (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
giải phóng
liberating phiên âm IPA là /ˈlɪbərˌeɪtɪŋ/
liberating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của liberating
Nghe phát âm giọng Mỹ của liberating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giải phóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của liberating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liberating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liberating