liberating (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
giải phóng
liberating phiên âm IPA là /ˈlɪbərˌeɪtɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của liberating
Nghe phát âm giọng Mỹ của liberating
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liberating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liberating