liaised (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã liên kết
liaised phiên âm IPA là /liˈeɪzd/
liaised còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của liaised
Nghe phát âm giọng Mỹ của liaised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã liên kết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của liaised
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liaised
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liaised