levity (n) nghĩa tiếng Việt là
nhẹ dạ
levity phiên âm IPA là /ˈlɛvɪti/
levity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của levity
Nghe phát âm giọng Mỹ của levity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhẹ dạ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của levity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan levity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
levity