leverage nghĩa tiếng Việt là chính thể
leverage phiên âm IPA là /ˈlɛvərɪdʒ/
leverage còn có các bản dịch khác là
Tổ chức, sắp đặt, ảnh hưởng của đòn bẩy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leverage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leverage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chính thể