levels (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
mức độ
levels phiên âm IPA là /ˈlɛvəlz/
levels còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của levels
Nghe phát âm giọng Mỹ của levels
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mức độ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan levels
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
levels