letting nghĩa tiếng Việt là để
letting phiên âm IPA là /ˈlɛtɪŋ/
letting còn có các bản dịch khác là
để cho, đang để, cho phép
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan letting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
letting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
để