lessor (n) nghĩa tiếng Việt là
chủ nhà
lessor phiên âm IPA là /ˈlɛsər/
lessor còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lessor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lessor