lenkte (v)(dritte Person Singular Präteritum) nghĩa tiếng Việt là
quay đầu
lenkte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lenkte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lenkte