lenkend (Present participle) nghĩa tiếng Việt là
sự lái
lenkend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của lenkend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự lái
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của lenkend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lenkend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lenkend