lên lại kế hoạch nghĩa tiếng Anh là
reschedule
/ˌriːˈskɛdʒuːl/
(v)(infinitive)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reschedule: lên lại kế hoạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reschedule