leckte (v)(Simple past) nghĩa tiếng Việt là
đã liếm
leckte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leckte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leckte