lệch lạc nghĩa tiếng Anh là
aberrance
/əˈbɛrəns/
(n)
lệch lạc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của aberrance
Nghe phát âm giọng Mỹ của aberrance
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lệch lạc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aberrance: lệch lạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aberrance