lebhaft (adj) nghĩa tiếng Việt là
hoạt bát
lebhaft còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của lebhaft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoạt bát
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của lebhaft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lebhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lebhaft