lebhaft nghĩa tiếng Việt là một cách hăng hái
lebhaft còn có các bản dịch khác là
Sống động, rõ ràng, tràn đầy năng lượng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lebhaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lebhaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
một cách hăng hái