lebensfähig (adj) nghĩa tiếng Việt là
tồn tại
lebensfähig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của lebensfähig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tồn tại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của lebensfähig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lebensfähig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lebensfähig