leasing nghĩa tiếng Việt là thuê
leasing phiên âm IPA là /ˈliːsɪŋ/
leasing còn có các bản dịch khác là
Sự cho thuê, việc thuê, việc cho thuê
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leasing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leasing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thuê