leads (present tense) nghĩa tiếng Việt là
dẫn đầu
leads phiên âm IPA là /liːdz/
leads còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leads
Nghe phát âm giọng Mỹ của leads
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dẫn đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của leads
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leads
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leads