leader (n) nghĩa tiếng Việt là
lãnh tụ
leader phiên âm IPA là /ˈliːdər/
leader còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leader
Nghe phát âm giọng Mỹ của leader
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lãnh tụ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leader
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leader