leaden (adj) nghĩa tiếng Việt là
xám xịt
leaden phiên âm IPA là /ˈlɛdn/
leaden còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leaden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leaden