leaching (n) nghĩa tiếng Việt là
rửa trôi
leaching phiên âm IPA là /ˈliːtʃɪŋ/
leaching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leaching
Nghe phát âm giọng Mỹ của leaching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rửa trôi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leaching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leaching