lễ vật nghĩa tiếng Anh là
sacrifice
/ˈsækrəfaɪs/
(n)(noun)
lễ vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sacrifice: lễ vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sacrifice