lễ vật nghĩa tiếng Đức là
Angebot
(n)
lễ vật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Angebot: lễ vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Angebot