lễ nhậm chức nghĩa tiếng Anh là
inaugural
/ɪˈnɔːɡjərəl/
lễ nhậm chức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inaugural
Nghe phát âm giọng Mỹ của inaugural
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lễ nhậm chức
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inaugural
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inaugural: lễ nhậm chức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inaugural