lề mề nghĩa tiếng Anh là
dawdled
/ˈdɔːdld/
(v)
lề mề còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dawdled: lề mề
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dawdled