lễ khai trương nghĩa tiếng Anh là
grand opening
/ɡrænd ˈoʊpənɪŋ/
(n)
lễ khai trương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của grand opening
Nghe phát âm giọng Mỹ của grand opening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lễ khai trương
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của grand opening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grand opening: lễ khai trương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grand opening