lấy lòng nghĩa tiếng Anh là
ingratiate
/ɪnˈɡreɪʃɪeɪt/
(v)(infinitive)
lấy lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ingratiate: lấy lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ingratiate