lầy lội nghĩa tiếng Anh là
muckiness
/ˈmʌkɪnəs/
(n)
lầy lội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của muckiness
Nghe phát âm giọng Mỹ của muckiness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lầy lội
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của muckiness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan muckiness: lầy lội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
muckiness