lawsuits (n) (Pl.) nghĩa tiếng Việt là
vụ kiện
lawsuits phiên âm IPA là /ˈlɔːsuːts/
lawsuits còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lawsuits
Nghe phát âm giọng Mỹ của lawsuits
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vụ kiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lawsuits
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lawsuits
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lawsuits