launching (n) nghĩa tiếng Việt là
mở màn
launching phiên âm IPA là /ˈlɔːntʃɪŋ/
launching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan launching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
launching