launches (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
phóng
launches phiên âm IPA là /lɔːntʃ/lɔːntʃɪz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan launches
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
launches