lâu thiệt lâu nghĩa tiếng Anh là
unending
/ʌnˈendɪŋ/
lâu thiệt lâu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unending
Nghe phát âm giọng Mỹ của unending
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lâu thiệt lâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unending
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unending: lâu thiệt lâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unending