lau sạch rửa sạch nghĩa tiếng Anh là
purify
/ˈpjʊrɪfaɪ/
(v)
lau sạch rửa sạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của purify
Nghe phát âm giọng Mỹ của purify
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lau sạch rửa sạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của purify
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan purify: lau sạch rửa sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
purify