lâu đời nghĩa tiếng Anh là
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj)
lâu đời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ancient: lâu đời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ancient