lâu bền nghĩa tiếng Anh là
constantly
/ˈkɒnstəntli/
lâu bền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của constantly
Nghe phát âm giọng Mỹ của constantly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lâu bền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của constantly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan constantly: lâu bền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
constantly