lâu bền nghĩa tiếng Anh là durable
/ˈdʊərəbl̩/
lâu bền còn có các bản dịch khác là
constantly, uniformly, non varying
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durable: lâu bền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durable
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lâu bền