lật ngược dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là entthronen
lật ngược còn có các bản dịch khác là
umdrehen, umkippen, umstoßen, umgedreht, etw verkehren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entthronen: lật ngược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entthronen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lật ngược