lạt lẽo nghĩa tiếng Anh là
frostily
/ˈfrɒstaɪli/
lạt lẽo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frostily
Nghe phát âm giọng Mỹ của frostily
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lạt lẽo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frostily
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frostily: lạt lẽo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frostily