lật đổ nghĩa tiếng Anh là
unseat
/ʌnˈsiːt/
(v)(Present tense)
lật đổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unseat: lật đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unseat