larynx nghĩa tiếng Việt là khí quản
larynx phiên âm IPA là /ˈlærɪŋks/
larynx còn có các bản dịch khác là
Cổ họng, hạch, thanh quản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan larynx
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
larynx
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khí quản