lặp lại nghĩa tiếng Anh là retaken
/riˈteɪkən/
lặp lại còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retaken: lặp lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retaken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lặp lại