lắp đặt nghĩa tiếng Đức là
installiert
(past participle)
lắp đặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan installiert: lắp đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
installiert