láo xược nghĩa tiếng Anh là
impudent
/ˈɪmpjʊdənt/
(adj)
láo xược còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của impudent
Nghe phát âm giọng Mỹ của impudent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của láo xược
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của impudent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan impudent: láo xược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
impudent