lão hạc nghĩa tiếng Anh là
squire
/skwaɪər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của squire
Nghe phát âm giọng Mỹ của squire
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lão hạc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của squire
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan squire: lão hạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
squire