lảo đảo nghĩa tiếng Đức là torkelte
lảo đảo còn có các bản dịch khác là
kippeln, torkelt, bog ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan torkelte: lảo đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
torkelte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lảo đảo