Diễn Giải
lãnh thổ nghĩa tiếng Anh là
terra
/ˈterə/
(n)
lãnh thổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của terra
Nghe phát âm giọng Mỹ của terra
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan terra: lãnh thổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
terra