lành nghề nghĩa tiếng Anh là
fate
/feɪt/
(n)
lành nghề còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fate
Nghe phát âm giọng Mỹ của fate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lành nghề
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fate: lành nghề
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fate