lành nghề nghĩa tiếng Anh là
skilled
/skɪld/
(adj)
lành nghề còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của skilled
Nghe phát âm giọng Mỹ của skilled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lành nghề
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của skilled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan skilled: lành nghề
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
skilled