lãnh đạm nghĩa tiếng Anh là
blandly
/ˈblændli/
(adv)
lãnh đạm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blandly
Nghe phát âm giọng Mỹ của blandly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lãnh đạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blandly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blandly: lãnh đạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blandly