lắng xuống nghĩa tiếng Đức là
ersterben
(v)(infinitive)
lắng xuống còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ersterben: lắng xuống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ersterben